Phiên bản Nintendo Switch OLED mới được lấy cảm hứng thiết kế từ hai phiên bản game Pokémon Scarlet và Pokémon Violet sắp được ra mắt vào tháng 11 tới đây.
Bên cạnh việc sử dụng 2 màu chủ đạo là tím và cam từ 2 con Pokémon huyền thoại: Koraidon và Miraidon, thì các tay cầm Joy-Con hay mặt sau của thiết bị cũng được trang trí bằng hình ảnh 3 con Pokémon – Sprigatito, Fuecoco và Quaxly. Là 3 nhân vật bạn sẽ được lựa chọn để đồng hành trong phiên bản game thế hệ thứ 9 này.
Dock cũng được thiết kế lại với hình ảnh 2 con Pokémon ở phía trước và biểu tượng Poké Ball nổi bật ở mặt sau
Không tính phần thiết kế thì hầu hết các tính năng trên phiên bản đặc biệt này cũng tương tự như những chiếc Nintendo Switch OLED khác.
CẤU HÌNH CHI TIẾT
Chi tiết CPU | NVIDIA Tegra X1, 20nm, Cortex A7 bốn nhân |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có, dung lượng tối đa 2TB |
GPU | NVIDIA Custom |
Bộ nhớ trong | 64GB |
Cảm biến | Cảm biến gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến ánh sáng |
MÀN HÌNH | |
Màn hình | OLED |
Độ phân giải | 1080p khi dùng HDMI ở chế độ TV, 720p khi ở chế độ handheld |
Kích thước màn hình | 7-inch |
KẾT NỐI DỮ LIỆU | |
Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac, có thể kết nối mạng LAN |
Bluetooth | 4.1 |
Cổng kết nối | 3.5mm audio jack, cổng game card, cổng microSD card – Nintendo Switch Dock: 2 cổng USB 2.0 bên cạnh và một cổng USB phía sau, cổng AC Adapter, Cổng HDMI, cổng LAN ở dock |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước | 35.5cm x 24.13cm x 9.5cm |
Trọng lượng | ~320 g |
Dung lượng pin | 4310 mAh, thời lượng sử dụng từ 4.5 đến 9 tiếng |
SO SÁNH CẤU HÌNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SWITCH OLED / SWITCH / SWITCH LITE
Nintendo Switch | Nintendo Switch OLED Model | Nintendo Switch Lite | |
Kích thước | 10.16 x 23.8 x 1.4cm (Đã bao gồm Joy-con) |
10.16 x 24.13 x 1.4cm (Đã bao gồm Joy-con) |
9.14 x 20.8 x 1.4cm |
Trọng lượng | 0.39kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.42kg (Đã bao gồm Joy-con) | 0.27kg |
Màn hình | LCD cảm ứng 6.2-inch | OLED cảm ứng 7-inch | LCD cảm ứng 5.5-inch |
Xuất Video | Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode. Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
Tối đa 1080p thông qua HDMI trong TV Mode. Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
Tối đa 720 thông qua màn hình tích hợp. |
CPU/GPU | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor | NVIDIA Custom Tegra processor |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 64 GB | 32 GB |
Cổng USB | USB Type-C
Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch |
USB Type-C
Sử dụng để sạc hoặc kết nối đến dock Nintendo Switch |
USB Type-C
Chỉ dùng để sạc |
Loa | Stereo | Stereo | Stereo |
Cổng xuất âm thanh | Tương thích với 5.1ch Linear PCM
Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode |
Tương thích với 5.1ch Linear PCM
Xuất thông qua kết nối HDMI ở TV Mode |
– |
Headphone/ mic jack | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) | 3.5mm 4-pole stereo (CTIA standard) |
Khe Game Card | Nintendo Switch game cards | Nintendo Switch game cards | Nintendo Switch game cards |
Wireless / LAN | Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)(*)
Bluetooth 4.1 (*Ở TV Mode, máy có thể kết nối cáp mạng thông qua LAN Adapter mua riêng tại đây) |
Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac compliant)
Bluetooth 4.1 Cổng cắm dây LAN được tích hợp với dock mới |
Wi-Fi (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac)
Bluetooth 4.1 / NFC |
Khe microSD card | Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Tương thích với thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC
Khi gắn thẻ microSDXC sẽ cần cập nhật hệ thống, yêu cầu kết nối Internet để cập nhật. |
Cảm biến | Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. | Accelerometer, gyroscope, brightness sensor. | Accelerometer / gyroscope |
Pin | Lithium-ion battery/4310mAh | Lithium-ion battery / 4310mAh | Lithium ion battery / battery capacity 3570mAh |
Dung lượng Pin | Model HAC-001(-01) Thời gian khoảng 4.5 – 9 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Model HEG-001 Thời gian khoảng 4.5 – 9 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Model HDH-001 Thời gian khoảng 3 – 7 tiếng (Tùy thuộc vào game đang chơi) |
Thời gian sạc đầy | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode | Khoảng 3 tiếng khi sạc ở Sleep Mode |
SO SÁNH CẤU HÌNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DOCK
Máy Nintendo Switch OLED mới cũng có một số thay đổi về Dock so với bản trước đó, những khác biệt bao gồm:
Nintendo Switch Dock | Nintendo Switch Dock LAN Port | |
Kích thước | 10.4 x 17.2 x 5.38 cm | 10.4 x 17.5 x 5.08 cm |
Trọng lượng | 0.32kg | 0.31kg |
Cổng | USB Port (USB 2.0) x2 bên hông, 1 ở phía sau
System Connector AC Adapter Port HDMI Port |
USB Port (USB 2.0) x2 bên hông
System Connector AC Adapter Port HDMI Port Wired LAN Port (cáp mạng mua riêng) |
Bộ sản phẩm bao gồm:
- 1 Máy Nintendo Switch™ Console
- 1 Nintendo Switch Dock Tivi
- 1 Tay Joy‑Con trái (L)
- 1 Tay Joy‑Con phải (R)
- 1 Joy‑Con Wrist Straps
- 1 Joy‑Con Grip
- 1 dây cáp High Speed HDMI™ Cable
- 1 sạc Nintendo Switch AC Adapter.